Hải sản có lợi hay có hại? Lý do bạn nên ăn nhiều hải sản

hu o ng da n cu a ba n ve ha i sa n to t cho su c kho e va ly do ba n ne n a n nhie u ho n 29448

Hải sản đôi khi có thể gây tranh cãi khi nói đến lợi ích và rủi ro của nó đối với sức khỏe. Được biết, hải sản là nguồn cung cấp protein và axit béo Omega-3 dồi dào. Tuy nhiên, hải sản cũng mang đến nhiều nguy cơ tiềm ẩn như mức thủy ngân và các chất gây ô nhiễm khác.

Jay Gibson, chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng tại UC Davis Health tin rằng hải sản đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của chúng ta. Vậy hãy cùng Chợ Hải Sản Vân Đồn tìm hiểu những lợi ích và rủi ro bạn có thể gặp phải khi ăn hải sản nhé!

Lợi ích của việc ăn hải sản

Theo Trung tâm Xúc tiến và Chính sách Dinh dưỡng USDA, mọi người nên ăn khoảng 225g hải sản mỗi tuần.

Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe của hải sản:

  • Nguồn protein dồi dào
  • Ít calo từ chất béo hơn so với thịt. (Hải sản thường có 5% đến 20% calo từ chất béo, trong khi thịt bò có từ 30% đến 60% calo từ chất béo.)
  • Nhiều vitamin và khoáng chất có lợi, như vitamin B-complex, vitamin A và D, selen (chất chống oxy hóa), kẽm và i-ốt
  • Axit béo omega-3

Lợi ích sức khỏe liên quan đến lượng axit béo Omega-3:

  • Sức khỏe tim mạch
    • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim
    • Bảo vệ chống lại cơn đau tim và đột tử
    • Giảm mức chất béo trung tính
  • Cải thiện mắt và hoạt động thị giác
  • Đối với phụ nữ có thai: tăng chiều dài thai kỳ và cân nặng lúc sinh
  • Giúp xây dựng cấu trúc não và rất quan trọng trong sự phát triển của thai nhi và trẻ nhỏ
  • Giúp xây dựng cơ và mô
  • Giảm viêm

Những rủi ro khi ăn hải sản

Hải sản có lợi hay có hại? Lý do bạn nên ăn nhiều hải sản
Những rủi ro mà hải sản có thể mang lại

Ăn hải sản đồng nghĩa với việc bạn đang tiêu thụ một lượng thủy ngân nhất định. Điều này có thể gây hại cho sự phát triển của não, thận và hệ thần kinh. Phụ nữ có thai và trẻ nhỏ cần đặc biệt lưu ý tránh các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao. FDA và EPA có hướng dẫn về loại cá nào nên ăn và tần suất sử dụng dựa trên mức thủy ngân.

Các chất gây ô nhiễm bạn cần quan tâm là polychlorinated biphenyls (PCB). Mặc dù chúng đã bị cấm vào năm 1979, nhưng tàn dư của chất này vẫn được tìm thấy trên khắp thế giới. Chúng có thể tích tụ trong mỡ và các cơ quan khác ở cá và động vật ăn cá.

Cá ăn ở tầng đáy và các loài săn mồi lớn được khai thác ở vùng nước bị ô nhiễm có chứa hàm lượng PCB cao hơn. Các nghiên cứu cho thấy rằng cá hồi nuôi có nhiều PCB hơn cá hồi hoang dã vì loại thức ăn mà chúng thường được cho ăn.

Nên mua những loại hải sản nào?

Mua hải sản từ nguồn uy tín và những loại được đóng gói ngay sau khi đánh bắt. Nhiều thuyền đánh cá thương mại có trung tâm đóng gói trên thuyền để đảm bảo cá luôn tươi.

Cố gắng chọn loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp, chẳng hạn như cá cơm, cá da trơn, cá trích, sò điệp và cá ngừ đóng hộp. Các loại cá như cá marlin, cá kiếm và cá mập chứa hàm lượng thủy ngân cao.

Nên lưu ý điều gì khi mua cá?

Một lần nữa, hãy mua cá từ một nguồn có uy tín. Luật liên bang yêu cầu các nhà bán lẻ liệt kê xuất xứ của hải sản và liệu chúng được đánh bắt tự nhiên hay nuôi trong trang trại. Khi tìm mua cá ở cửa hàng hoặc chợ, hãy để ý cách nhân viên xử lý cá.

Cá nguyên con phải có mắt trong và lồi, mang màu đỏ, vây còn nguyên vẹn (không bị rách hoặc nát). Thịt cá chắc, lạnh, ướt, trơn nhưng không dính. Cá tươi phải có mùi của đại dương, không phải mùi tanh ươn.

Nên chế biến và nấu hải sản như thế nào để có lợi nhất cho sức khỏe?

Hải sản có lợi hay có hại? Lý do bạn nên ăn nhiều hải sản
Chế biến hải sản sao cho tươi ngon?

Nên bảo quản lạnh hải sản ở nhiệt độ dưới 4.5 độ C. Đối với cá đông lạnh, tốt nhất nên rã đông qua đêm trong ngăn mát tủ lạnh. Cũng giống như thịt gà hoặc thịt, rửa sạch tay, đồ dùng và các bề mặt sau khi xử lý cá để giảm thiểu sự lây lan của vi khuẩn.

Hải sản nấu khá nhanh. Khi nướng, làm nóng lò ở mức 205 độ C và nướng ở 63 độ C. Nguyên tắc chung là nấu 10 phút cho mỗi 2,5cm độ dày.

Một cách dễ dàng để biết khi nào cá chín là thịt cá chuyển sang màu đục và có thể dễ dàng tách cá bằng nĩa. Đối với ngao và vẹm, nấu cho đến khi vỏ mở. Bạn nên nấu tôm, cua, tôm hùm và sò điệp đến khi chúng có màu đục và săn thịt lại.

Bạn có thể thực hiện các phương pháp nấu khác như nướng, luộc, hấp, áp chảo và nướng. Cá chiên làm mất một số chất dinh dưỡng có lợi, và cá chiên có nhiều chất béo và calo hơn.

Để tăng thêm hương vị cho cá bạn có thể thêm dầu ô liu, hạt tiêu, nước cốt chanh, các loại thảo mộc và gia vị như mùi tây, tỏi, hành tây và một lượng muối vừa phải.

Với bài viết này bạn đã có thể biết được những lợi ích và rủi ro của hải sản. Khi hiểu rõ nó, bạn có thể tạo ra những bữa cơm ngon cho gia đình. Chúc bạn thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0912311622
Liên hệ